XH | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Sheffield Utd | 26 | 16 | 6 | 4 | 36 | 17 | 19 | 54 |
2 | Leeds Utd | 26 | 15 | 8 | 3 | 48 | 19 | 29 | 53 |
3 | Burnley | 26 | 14 | 10 | 2 | 31 | 9 | 22 | 52 |
4 | Sunderland | 26 | 14 | 8 | 4 | 39 | 22 | 17 | 50 |
5 | Middlesbrough | 26 | 11 | 8 | 7 | 43 | 32 | 11 | 41 |
6 | West Brom | 26 | 9 | 13 | 4 | 32 | 21 | 11 | 40 |
7 | Blackburn Rovers | 25 | 11 | 6 | 8 | 28 | 23 | 5 | 39 |
8 | Bristol City | 26 | 9 | 10 | 7 | 33 | 30 | 3 | 37 |
9 | Watford | 25 | 11 | 4 | 10 | 35 | 36 | -1 | 37 |
10 | Sheffield Wed. | 26 | 10 | 7 | 9 | 38 | 40 | -2 | 37 |
11 | Norwich | 26 | 9 | 9 | 8 | 43 | 37 | 6 | 36 |
12 | Swansea City | 26 | 9 | 7 | 10 | 30 | 30 | 0 | 34 |
13 | QPR | 26 | 7 | 11 | 8 | 29 | 34 | -5 | 32 |
14 | Millwall | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 23 | 1 | 30 |
15 | Preston North End | 26 | 6 | 12 | 8 | 28 | 34 | -6 | 30 |
16 | Coventry | 26 | 7 | 8 | 11 | 34 | 37 | -3 | 29 |
17 | Oxford Utd | 25 | 7 | 7 | 11 | 28 | 40 | -12 | 28 |
18 | Derby County | 26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 35 | -4 | 27 |
19 | Stoke City | 26 | 6 | 9 | 11 | 24 | 32 | -8 | 27 |
20 | Luton Town | 26 | 7 | 4 | 15 | 27 | 44 | -17 | 25 |
21 | Portsmouth | 24 | 5 | 8 | 11 | 30 | 41 | -11 | 23 |
22 | Hull City | 26 | 5 | 8 | 13 | 25 | 36 | -11 | 23 |
23 | Cardiff City | 25 | 5 | 8 | 12 | 25 | 40 | -15 | 23 |
24 | Plymouth Argyle | 25 | 4 | 8 | 13 | 24 | 53 | -29 | 20 |
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng Nhất Anh hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số Hạng Nhất Anh… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Ketquanhanhnhat.com cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của Hạng Nhất Anh để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng Nhất Anh:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm