XH | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
Bảng A | |||||||||
1 | Reno 1868 | 16 | 11 | 3 | 2 | 43 | 21 | 22 | 36 |
2 | Sacramento | 16 | 8 | 6 | 2 | 27 | 17 | 10 | 30 |
3 | Tacoma Defiance | 16 | 4 | 2 | 10 | 25 | 32 | -7 | 14 |
4 | Portland Timbers II | 16 | 3 | 0 | 13 | 20 | 50 | -30 | 9 |
Bảng B | |||||||||
1 | Phoenix FC | 16 | 10 | 2 | 4 | 44 | 20 | 24 | 32 |
2 | San Diego Loyal | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 16 | 4 | 26 |
3 | LA Galaxy II | 16 | 8 | 2 | 6 | 29 | 32 | -3 | 26 |
4 | Orange C. Blues | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 24 |
5 | Las Vegas Lights | 16 | 2 | 5 | 9 | 24 | 34 | -10 | 11 |
Bảng C | |||||||||
1 | El Paso Locomotive | 16 | 9 | 5 | 2 | 24 | 14 | 10 | 32 |
2 | New Mexico United | 15 | 8 | 3 | 4 | 23 | 17 | 6 | 27 |
3 | Colorado Springs | 16 | 2 | 7 | 7 | 19 | 28 | -9 | 13 |
4 | Real Monarchs | 16 | 3 | 2 | 11 | 14 | 25 | -11 | 11 |
Bảng D | |||||||||
1 | SA Scorpions | 16 | 10 | 3 | 3 | 30 | 14 | 16 | 33 |
2 | Tulsa Roughnecks | 15 | 6 | 7 | 2 | 21 | 16 | 5 | 25 |
3 | Austin Bold | 16 | 5 | 7 | 4 | 30 | 27 | 3 | 22 |
4 | OKC Energy | 16 | 1 | 7 | 8 | 12 | 29 | -17 | 10 |
5 | Rio Grande Valley | 14 | 2 | 3 | 9 | 17 | 28 | -11 | 9 |
Bảng E | |||||||||
1 | Louisville City | 16 | 11 | 2 | 3 | 28 | 12 | 16 | 35 |
2 | Saint Louis FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 22 | 21 | 1 | 25 |
3 | Indy Eleven | 16 | 7 | 2 | 7 | 21 | 19 | 2 | 23 |
4 | Sporting Kansas II | 16 | 5 | 1 | 10 | 21 | 30 | -9 | 16 |
Bảng F | |||||||||
1 | Hartford Athletic | 16 | 11 | 2 | 3 | 31 | 24 | 7 | 35 |
2 | Pittsburgh R. | 16 | 11 | 1 | 4 | 39 | 10 | 29 | 34 |
3 | New York RB II | 16 | 5 | 0 | 11 | 30 | 37 | -7 | 15 |
4 | Philadelphia Union II | 16 | 2 | 3 | 11 | 20 | 45 | -25 | 9 |
5 | Loudoun United | 13 | 1 | 3 | 9 | 10 | 28 | -18 | 6 |
Bảng G | |||||||||
1 | Ch.Independence | 16 | 8 | 4 | 4 | 24 | 22 | 2 | 28 |
2 | Birmingham Legion | 16 | 7 | 4 | 5 | 29 | 19 | 10 | 25 |
3 | North Carolina | 15 | 6 | 1 | 8 | 17 | 21 | -4 | 19 |
4 | Memphis 901 | 15 | 4 | 4 | 7 | 24 | 31 | -7 | 16 |
Bảng H | |||||||||
1 | Tampa Bay Rowdies | 16 | 10 | 3 | 3 | 25 | 11 | 14 | 33 |
2 | Ch. Battery | 15 | 9 | 3 | 3 | 26 | 15 | 11 | 30 |
3 | Miami Fusion | 16 | 4 | 4 | 8 | 20 | 34 | -14 | 16 |
4 | Atlanta United II | 16 | 3 | 3 | 10 | 23 | 33 | -10 | 12 |
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng Nhất Mỹ USL Pro hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số Hạng Nhất Mỹ USL Pro… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Ketquanhanhnhat.com cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của Hạng Nhất Mỹ USL Pro để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng Nhất Mỹ USL Pro:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm