XH | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
Bảng A | |||||||||
1 | Pittsburgh R. | 34 | 19 | 10 | 5 | 50 | 29 | 21 | 67 |
2 | Tampa Bay Rowdies | 34 | 19 | 6 | 9 | 60 | 39 | 21 | 63 |
3 | Ch. Battery | 34 | 17 | 8 | 9 | 47 | 43 | 4 | 59 |
4 | Memphis 901 | 34 | 14 | 10 | 10 | 59 | 53 | 6 | 52 |
5 | Louisville City | 34 | 14 | 8 | 12 | 41 | 44 | -3 | 50 |
6 | Indy Eleven | 34 | 13 | 10 | 11 | 46 | 38 | 8 | 49 |
7 | Birmingham Legion | 34 | 14 | 4 | 16 | 44 | 53 | -9 | 46 |
8 | Miami FC | 34 | 11 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 41 |
9 | Detroit City FC | 34 | 11 | 8 | 15 | 30 | 39 | -9 | 41 |
10 | FC Tulsa | 34 | 10 | 9 | 15 | 43 | 55 | -12 | 39 |
11 | Loudoun United | 34 | 7 | 4 | 23 | 36 | 61 | -25 | 25 |
12 | Hartford Athletic | 34 | 4 | 6 | 24 | 40 | 79 | -39 | 18 |
Bảng B | |||||||||
1 | Sacramento | 34 | 18 | 10 | 6 | 51 | 26 | 25 | 64 |
2 | San Diego Loyal | 34 | 16 | 9 | 9 | 61 | 43 | 18 | 57 |
3 | Orange County SC | 34 | 17 | 6 | 11 | 46 | 39 | 7 | 57 |
4 | SA Scorpions | 34 | 14 | 14 | 6 | 63 | 38 | 25 | 56 |
5 | Colorado Springs | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 42 | 7 | 53 |
6 | Phoenix Rising | 34 | 12 | 12 | 10 | 54 | 41 | 13 | 48 |
7 | El Paso Locomotive | 34 | 13 | 8 | 13 | 41 | 51 | -10 | 47 |
8 | New Mexico United | 34 | 13 | 7 | 14 | 51 | 49 | 2 | 46 |
9 | Rio Grande Valley | 34 | 10 | 13 | 11 | 43 | 48 | -5 | 43 |
10 | Oakland Roots | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 48 | -3 | 42 |
11 | Monterey Bay FC | 34 | 11 | 8 | 15 | 42 | 53 | -11 | 41 |
12 | Las Vegas Lights | 34 | 3 | 10 | 21 | 36 | 66 | -30 | 19 |
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng Nhất Mỹ USL Pro hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số Hạng Nhất Mỹ USL Pro… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Ketquanhanhnhat.com cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của Hạng Nhất Mỹ USL Pro để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng Nhất Mỹ USL Pro:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm