XH | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
Bảng A | |||||||||
1 | Valur Rey. | 5 | 4 | 1 | 0 | 16 | 3 | 13 | 13 |
2 | IA Akranes | 5 | 3 | 2 | 0 | 14 | 9 | 5 | 11 |
3 | Vestri | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 7 |
4 | Throttur Rey. | 5 | 2 | 0 | 3 | 10 | 11 | -1 | 6 |
5 | UMF Grindavik | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 17 | -8 | 6 |
6 | Fjolnir | 5 | 0 | 0 | 5 | 7 | 17 | -10 | 0 |
Bảng B | |||||||||
1 | Fylkir | 5 | 3 | 2 | 0 | 12 | 2 | 10 | 11 |
2 | Breidablik | 5 | 3 | 1 | 1 | 16 | 6 | 10 | 10 |
3 | Fram Rey. | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 7 | 5 | 9 |
4 | KA Akureyri | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 12 | -7 | 5 |
5 | UMF Njardvik | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 9 | -4 | 4 |
6 | Volsungur | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 17 | -14 | 2 |
Bảng C | |||||||||
1 | IR Reykjavik | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 |
2 | Thor Akureyri | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 7 |
3 | Afturelding | 4 | 2 | 0 | 2 | 12 | 8 | 4 | 6 |
4 | Hafnarfjordur | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 4 |
5 | HK Kopavogur | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 11 | -7 | 4 |
6 | Vikingur Rey. | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
Bảng D | |||||||||
1 | KR Reykjavik | 5 | 5 | 0 | 0 | 21 | 6 | 15 | 15 |
2 | Keflavik | 5 | 4 | 0 | 1 | 13 | 7 | 6 | 12 |
3 | Stjarnan | 4 | 1 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 4 |
4 | Vestmannaeyjar | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 10 | -3 | 4 |
5 | Leiknir Rey. | 5 | 0 | 2 | 3 | 13 | 20 | -7 | 2 |
6 | UMF Selfoss | 5 | 0 | 2 | 3 | 7 | 19 | -12 | 2 |
Bảng xếp hạng bóng đá Liên Đoàn Iceland hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số Liên Đoàn Iceland… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Ketquanhanhnhat.com cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của Liên Đoàn Iceland để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Liên Đoàn Iceland:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm