XH | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Atl. Nacional | 17 | 9 | 4 | 4 | 30 | 14 | 16 | 31 |
2 | Deportivo Cali | 17 | 8 | 7 | 2 | 18 | 11 | 7 | 31 |
3 | Santa Fe | 17 | 8 | 6 | 3 | 23 | 13 | 10 | 30 |
4 | Deportes Tolima | 17 | 8 | 6 | 3 | 22 | 12 | 10 | 30 |
5 | Millonarios | 17 | 9 | 3 | 5 | 22 | 17 | 5 | 30 |
6 | La Equidad | 17 | 8 | 6 | 3 | 20 | 16 | 4 | 30 |
7 | Junior Barranquilla | 18 | 8 | 5 | 5 | 22 | 13 | 9 | 29 |
8 | America Cali | 17 | 6 | 8 | 3 | 17 | 12 | 5 | 26 |
9 | Inde.Medellin | 17 | 6 | 8 | 3 | 17 | 13 | 4 | 26 |
10 | Jag de Cordoba | 17 | 7 | 3 | 7 | 21 | 21 | 0 | 24 |
11 | Deportivo Pasto | 16 | 4 | 10 | 2 | 16 | 15 | 1 | 22 |
12 | Atl. Bucaramanga | 16 | 5 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 20 |
13 | Boyaca Chico | 17 | 5 | 3 | 9 | 17 | 20 | -3 | 18 |
14 | Patriotas | 16 | 5 | 1 | 10 | 15 | 23 | -8 | 16 |
15 | Envigado | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 22 | -8 | 16 |
16 | Pereira | 17 | 3 | 6 | 8 | 12 | 22 | -10 | 15 |
17 | Rionegro Aguilas | 17 | 2 | 8 | 7 | 12 | 20 | -8 | 14 |
18 | Once Caldas | 16 | 2 | 7 | 7 | 17 | 23 | -6 | 13 |
19 | Alianza Petrolera | 17 | 0 | 5 | 12 | 9 | 38 | -29 | 5 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Colombia hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số VĐQG Colombia… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Ketquanhanhnhat.com cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của VĐQG Colombia để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Colombia:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm