XH | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Fola Esch | 19 | 15 | 3 | 1 | 54 | 20 | 34 | 48 |
2 | Swift Hesperange | 19 | 12 | 5 | 2 | 47 | 18 | 29 | 41 |
3 | Dudelange | 18 | 13 | 2 | 3 | 38 | 16 | 22 | 41 |
4 | Jeunesse Esch | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 26 | -1 | 30 |
5 | Differdange | 18 | 8 | 5 | 5 | 36 | 26 | 10 | 29 |
6 | Racing Union | 19 | 9 | 1 | 9 | 26 | 25 | 1 | 28 |
7 | Wiltz | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 21 | 7 | 27 |
8 | Progres Niedercorn | 18 | 8 | 3 | 7 | 26 | 21 | 5 | 27 |
9 | Hostert | 19 | 6 | 7 | 6 | 29 | 31 | -2 | 25 |
10 | Victoria Rosport | 19 | 7 | 2 | 10 | 25 | 35 | -10 | 23 |
11 | UNA Strassen | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 40 | -14 | 22 |
12 | Rodange 91 | 19 | 4 | 7 | 8 | 16 | 29 | -13 | 19 |
13 | UT Petange | 18 | 4 | 4 | 10 | 14 | 26 | -12 | 16 |
14 | Mondorf-les. | 19 | 3 | 4 | 12 | 17 | 36 | -19 | 13 |
15 | Etzella Ettelbruc | 19 | 2 | 6 | 11 | 14 | 34 | -20 | 12 |
16 | RM Hamm Benfica | 19 | 1 | 8 | 10 | 15 | 32 | -17 | 11 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Luxembourg hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số VĐQG Luxembourg… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Ketquanhanhnhat.com cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của VĐQG Luxembourg để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Luxembourg:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Copyright © 2020 by https://ketquanhanhnhat.com.
Chuyên trang kết quả bóng đá, lịch thi đấu, tỷ lệ, xem trục tuyến trận đấu cực nhanh và chính xác nhất.
Giải đấu:
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban Nha – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League – Europa League