XH | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Helsinki | 27 | 18 | 4 | 5 | 41 | 23 | 18 | 58 |
2 | KuPS | 27 | 16 | 7 | 4 | 42 | 21 | 21 | 55 |
3 | Honka | 27 | 14 | 7 | 6 | 53 | 27 | 26 | 49 |
4 | Haka | 27 | 13 | 6 | 8 | 40 | 40 | 0 | 45 |
5 | AC Oulu | 27 | 12 | 6 | 9 | 47 | 40 | 7 | 42 |
6 | VPS Vaasa | 27 | 10 | 5 | 12 | 52 | 41 | 11 | 35 |
7 | Seinajoen JK | 27 | 10 | 5 | 12 | 33 | 38 | -5 | 35 |
8 | Ilves Tampere | 27 | 9 | 7 | 11 | 43 | 43 | 0 | 34 |
9 | IFK Mariehamn | 27 | 9 | 7 | 11 | 41 | 43 | -2 | 34 |
10 | Inter Turku | 27 | 9 | 6 | 12 | 39 | 36 | 3 | 33 |
11 | Lahti | 27 | 5 | 6 | 16 | 26 | 55 | -29 | 21 |
12 | HIFK | 27 | 1 | 6 | 20 | 20 | 70 | -50 | 9 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Phần Lan hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số VĐQG Phần Lan… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Ketquanhanhnhat.com cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của VĐQG Phần Lan để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Phần Lan:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Copyright © 2021 – 2022 by ketquanhanhnhat.com | Đối tác: kết quả bóng đá | tỷ số bóng đá | Trực tiếp bóng đá tốc độ cao | nhà cái uy tín | may88 | Vin777 - KM 199K
Chuyên trang kết quả bóng đá, lịch thi đấu, tỷ lệ, xem trục tuyến trận đấu cực nhanh và chính xác nhất.
Giải đấu:
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban Nha – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League – Europa League