XH | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Hà Nội FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 3 | 5 | 11 |
2 | Hải Phòng | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 10 |
3 | BCM Bình Dương | 6 | 2 | 4 | 0 | 11 | 8 | 3 | 10 |
4 | Thể Công - Viettel | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 10 |
5 | Sài Gòn FC | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 | 5 |
6 | SL Nghệ An | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 9 |
7 | TX Nam Định | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 8 |
8 | ĐA Thanh Hóa | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | 8 |
9 | SHB Đà Nẵng | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 3 | 1 | 7 |
10 | PVF CAND | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 7 |
11 | CA Hà Nội | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 |
12 | HL Hà Tĩnh | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 4 |
13 | Cần Thơ | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 6 | -3 | 3 |
14 | Bà Rịa Vũng Tàu | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 |
15 | TT Bình Phước | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 4 |
16 | Đồng Tháp | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 |
17 | Quảng Nam | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 3 |
18 | Đồng Nai | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 |
19 | ĐT Long An | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 9 | -2 | 3 |
20 | PĐ Ninh Bình | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 6 | -3 | 3 |
21 | Khánh Hòa | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 1 |
22 | QN Bình Định | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 |
23 | TP.HCM | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 |
24 | HA Gia Lai | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 |
25 | Đăk Lăk | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 |
26 | Hòa Bình | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 |
27 | Bình Thuận | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | TP.HCM 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
29 | Phú Thọ | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 0 |
30 | Thừa Thiên Huế | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 |
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Việt Nam hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số Cúp Việt Nam… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Ketquanhanhnhat.com cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của Cúp Việt Nam để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Việt Nam:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm