XH | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Melbourne City Nữ | 24 | 14 | 5 | 5 | 46 | 29 | 17 | 47 |
2 | Sydney FC Nữ | 24 | 12 | 7 | 5 | 33 | 21 | 12 | 43 |
3 | Western United Nữ | 23 | 11 | 4 | 8 | 39 | 36 | 3 | 37 |
4 | Melb. Victory Nữ | 22 | 10 | 6 | 6 | 44 | 29 | 15 | 36 |
5 | Central Coast Nữ | 24 | 10 | 6 | 8 | 32 | 26 | 6 | 36 |
6 | Newcastle Jets Nữ | 25 | 10 | 4 | 11 | 45 | 44 | 1 | 34 |
7 | WS Wanderers Nữ | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 30 | 0 | 33 |
8 | Wellington Phoenix Nữ | 22 | 9 | 1 | 12 | 36 | 33 | 3 | 28 |
9 | Brisbane Roar Nữ | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 35 | -7 | 26 |
10 | Perth Glory Nữ | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 24 |
11 | Canberra Utd Nữ | 22 | 6 | 6 | 10 | 39 | 47 | -8 | 24 |
12 | Adelaide Utd Nữ | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 56 | -35 | 15 |
Bảng xếp hạng bóng đá Nữ Australia hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số Nữ Australia… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Ketquanhanhnhat.com cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của Nữ Australia để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Nữ Australia:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Copyright © 2021 – 2023 by ketquanhanhnhat.com | Đối tác: kết quả bóng đá | tỷ số bóng đá
Chuyên trang kết quả bóng đá, lịch thi đấu, tỷ lệ, xem trục tuyến trận đấu cực nhanh và chính xác nhất.
Giải đấu:
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban Nha – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League – Europa League