XH | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
Bảng A | |||||||||
1 | Yokohama FM | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 5 | 9 | 15 |
2 | Consa. Sapporo | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 10 |
3 | Jubilo Iwata | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 9 | -1 | 6 |
4 | Sagan Tosu | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 15 | -11 | 4 |
Bảng B | |||||||||
1 | Kawasaki Fro. | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 7 | 5 | 8 |
2 | Urawa Red | 6 | 1 | 5 | 0 | 5 | 4 | 1 | 8 |
3 | Shimizu S-Pulse | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 15 | -7 | 8 |
4 | Shonan Bellmare | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 7 | 1 | 6 |
Bảng C | |||||||||
1 | Nagoya Grampus | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 15 |
2 | Sanf Hiroshima | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 7 | 5 | 9 |
3 | Yokohama FC | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
4 | Vissel Kobe | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 12 | -8 | 6 |
Bảng D | |||||||||
1 | Avispa Fukuoka | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 13 |
2 | Kashima Antlers | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 10 |
3 | Alb. Niigata (JPN) | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 8 | -2 | 6 |
4 | Kashiwa Reysol | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 5 |
Bảng E | |||||||||
1 | FC Tokyo | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | 4 | 10 |
2 | Gamba Osaka | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 4 | 4 | 10 |
3 | Kyoto Sanga | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 11 | -2 | 9 |
4 | Cerezo Osaka | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 8 | -6 | 5 |
Bảng xếp hạng bóng đá Liên Đoàn Nhật Bản hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số Liên Đoàn Nhật Bản… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Ketquanhanhnhat.com cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của Liên Đoàn Nhật Bản để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Liên Đoàn Nhật Bản:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm