XH | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Volendam | 33 | 23 | 4 | 6 | 78 | 36 | 42 | 73 |
2 | SBV Excelsior | 33 | 18 | 8 | 7 | 60 | 35 | 25 | 62 |
3 | ADO Den Haag | 32 | 18 | 7 | 7 | 53 | 36 | 17 | 61 |
4 | Dordrecht 90 | 33 | 17 | 8 | 8 | 58 | 42 | 16 | 59 |
5 | Cambuur | 33 | 18 | 4 | 11 | 52 | 36 | 16 | 58 |
6 | De Graafschap | 33 | 16 | 8 | 9 | 64 | 44 | 20 | 56 |
7 | Emmen | 33 | 16 | 5 | 12 | 53 | 42 | 11 | 53 |
8 | Telstar | 33 | 14 | 9 | 10 | 57 | 42 | 15 | 51 |
9 | Den Bosch | 33 | 14 | 8 | 11 | 51 | 41 | 10 | 50 |
10 | Helmond Sport | 33 | 12 | 9 | 12 | 50 | 50 | 0 | 45 |
11 | Roda JC | 33 | 12 | 9 | 12 | 45 | 49 | -4 | 45 |
12 | Eindhoven | 33 | 11 | 9 | 13 | 52 | 56 | -4 | 42 |
13 | AZ Alkmaar U21 | 32 | 11 | 8 | 13 | 57 | 56 | 1 | 41 |
14 | Vitesse Arnhem | 33 | 9 | 9 | 15 | 44 | 67 | -23 | 36 |
15 | MVV Maastricht | 33 | 8 | 10 | 15 | 44 | 52 | -8 | 34 |
16 | VVV Venlo | 33 | 9 | 7 | 17 | 34 | 58 | -24 | 34 |
17 | TOP Oss | 33 | 7 | 12 | 14 | 25 | 54 | -29 | 33 |
18 | Ajax U21 | 33 | 8 | 7 | 18 | 35 | 48 | -13 | 31 |
19 | PSV Eindhoven U21 | 32 | 6 | 5 | 21 | 45 | 71 | -26 | 23 |
20 | Utrecht U21 | 32 | 3 | 10 | 19 | 25 | 67 | -42 | 19 |
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Hà Lan hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số Hạng 2 Hà Lan… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Ketquanhanhnhat.com cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của Hạng 2 Hà Lan để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Hà Lan:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm