XH | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Mito Hollyhock | 26 | 15 | 6 | 5 | 40 | 23 | 17 | 51 |
2 | JEF United Chiba | 26 | 14 | 6 | 6 | 37 | 23 | 14 | 48 |
3 | V-Varen Nagasaki | 26 | 12 | 9 | 5 | 43 | 37 | 6 | 45 |
4 | Omiya Ardija | 26 | 12 | 8 | 6 | 37 | 22 | 15 | 44 |
5 | Tokushima Vortis | 26 | 12 | 8 | 6 | 26 | 14 | 12 | 44 |
6 | Vegalta Sendai | 26 | 11 | 10 | 5 | 30 | 25 | 5 | 43 |
7 | Sagan Tosu | 26 | 12 | 6 | 8 | 27 | 24 | 3 | 42 |
8 | Jubilo Iwata | 26 | 12 | 5 | 9 | 41 | 36 | 5 | 41 |
9 | FC Imabari | 26 | 10 | 10 | 6 | 33 | 26 | 7 | 40 |
10 | Ventforet Kofu | 26 | 10 | 8 | 8 | 27 | 23 | 4 | 38 |
11 | Consa. Sapporo | 26 | 10 | 4 | 12 | 32 | 43 | -11 | 34 |
12 | Blaublitz Akita | 26 | 9 | 4 | 13 | 34 | 43 | -9 | 31 |
13 | Iwaki FC | 26 | 7 | 9 | 10 | 33 | 36 | -3 | 30 |
14 | Montedio Yama. | 26 | 8 | 5 | 13 | 36 | 38 | -2 | 29 |
15 | Fujieda MYFC | 26 | 7 | 8 | 11 | 29 | 34 | -5 | 29 |
16 | Oita Trinita | 26 | 6 | 10 | 10 | 22 | 28 | -6 | 28 |
17 | Roas. Kumamoto | 26 | 7 | 6 | 13 | 32 | 41 | -9 | 27 |
18 | Kataller Toyama | 26 | 5 | 8 | 13 | 22 | 33 | -11 | 23 |
19 | Renofa Yamaguchi | 26 | 3 | 12 | 11 | 23 | 33 | -10 | 21 |
20 | Ehime FC | 26 | 2 | 10 | 14 | 23 | 45 | -22 | 16 |
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số Hạng 2 Nhật Bản… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Ketquanhanhnhat.com cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của Hạng 2 Nhật Bản để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm