CÁC GIẢI ĐẤU KHÁC Dropdown Control

BẢNG XẾP HẠNG Hạng 3 Thụy Điển

XH Đội Tr T H B BT BB HS Đ
Bảng Norra
1 Hammarby Talang 8 6 1 1 16 8 8 19
2 Umea 8 7 1 0 22 10 12 22
3 Karlstad BK 8 5 1 2 19 12 7 16
4 United IK Nordic 8 5 1 2 14 7 7 16
5 Vasalunds 8 5 1 2 17 11 6 16
6 IFK Haninge 8 5 1 2 16 10 6 16
7 Vasteras 7 4 1 2 16 7 9 13
8 Stockholm Intl 8 4 1 3 16 11 5 13
9 Karlbergs BK 8 4 1 3 13 9 4 13
10 Orebro Syrianska 8 4 0 4 11 14 -3 12
11 Eskilstuna City 8 2 4 2 11 11 0 10
12 Akropolis IF 8 3 3 2 12 12 0 12
13 Gefle IF 8 3 1 4 7 11 -4 10
14 Carlstad Utd 8 4 0 4 8 13 -5 12
15 Assyriska 8 2 3 3 9 9 0 9
16 Enskede 8 3 2 3 14 15 -1 11
17 Enkopings 7 2 2 3 9 11 -2 8
18 Arlanda 7 1 3 3 6 8 -2 6
19 Brage 8 3 1 4 9 9 0 10
20 FBK Karlstad 8 2 1 5 11 19 -8 7
21 Taby FK 8 1 3 4 11 19 -8 6
22 IFK Stocksund 8 2 0 6 9 21 -12 6
23 Sollentuna FK 8 1 1 6 9 18 -9 4
24 Friska Viljor 8 2 0 6 11 23 -12 6
25 Team Thoren 8 1 1 6 6 17 -11 4
26 Pitea IF 8 1 2 5 7 16 -9 5
27 Nykopings 7 1 3 3 5 9 -4 6
28 Sleipner 8 1 1 6 11 16 -5 4
29 Haninge/Brand. 0 0 0 0 0 0 0 0
30 Sandvikens 0 0 0 0 0 0 0 0
31 Forward 0 0 0 0 0 0 0 0
32 Bodens BK 0 0 0 0 0 0 0 0
33 Brommapojkarna 0 0 0 0 0 0 0 0
34 Motala AIF 0 0 0 0 0 0 0 0
35 Lulea 0 0 0 0 0 0 0 0
36 Sylvia 0 0 0 0 0 0 0 0
37 Hudiksvalls FF 0 0 0 0 0 0 0 0
38 Dalkurd FF 0 0 0 0 0 0 0 0
Bảng Sodra
1 Ljungskile SK 8 6 0 2 20 8 12 18
2 Falkenbergs 8 5 2 1 15 7 8 17
3 Torns IF 8 5 2 1 11 8 3 17
4 Landskrona 8 5 2 1 14 6 8 17
5 Jonkopings 8 5 1 2 10 4 6 16
6 Rosengard 8 4 3 1 10 9 1 15
7 Lunds BK 8 4 2 2 12 8 4 14
8 Osters 7 4 3 0 11 2 9 15
9 Norrby 8 3 4 1 13 7 6 13
10 Tvaakers IF 8 4 1 3 11 7 4 13
11 Ariana FC 8 3 4 1 12 7 5 13
12 Angelholms 8 3 4 1 13 10 3 13
13 Torslanda 8 3 2 3 13 7 6 11
14 Trollhattan 8 2 3 3 13 15 -2 9
15 Oskarshamns AIK 8 2 3 3 9 11 -2 9
16 KSF Prespa Birlik 8 3 3 2 12 9 3 12
17 Skovde 8 2 3 3 10 18 -8 9
18 BK Olympic Malmo 8 2 3 3 9 18 -9 9
19 Eskilsminne IF 8 1 4 3 7 11 -4 7
20 Hassleholms IF 8 2 1 5 6 13 -7 7
21 IFK Skovde 8 1 2 5 11 12 -1 5
22 Mjallby AIF 7 2 4 1 7 6 1 10
23 Husqvarna FF 8 1 1 6 10 20 -10 4
24 Onsala BK 8 0 2 6 9 20 -11 2
25 AFC Eskilstuna U21 0 0 0 0 0 0 0 0
26 BK Hollviken 8 1 5 2 11 14 -3 8
27 Kristianstads 7 1 2 4 6 12 -6 5
28 Osterlen FF 0 0 0 0 0 0 0 0
29 Ahlafors IF 0 0 0 0 0 0 0 0
30 Assyriska IK JKP 0 0 0 0 0 0 0 0
31 IFK Malmo 0 0 0 0 0 0 0 0
32 Qviding 0 0 0 0 0 0 0 0
33 Linkoping City 0 0 0 0 0 0 0 0
34 Oddevold 0 0 0 0 0 0 0 0
35 Lindome GIF 0 0 0 0 0 0 0 0
36 GAIS 0 0 0 0 0 0 0 0
37 Atvidabergs 0 0 0 0 0 0 0 0
38 Utsiktens BK 0 0 0 0 0 0 0 0
39 Vanersborgs IF 0 0 0 0 0 0 0 0

THÔNG TIN GIẢI Hạng 3 Thụy Điển

Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Thụy Điển hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số Hạng 3 Thụy Điển… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.

Ketquanhanhnhat.com cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của Hạng 3 Thụy Điển để quý bạn đọc tiện theo dõi.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Thụy Điển:

TT: Thứ tự trên BXH

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

Bóng trắng: Số Bàn thắng

Bóng đỏ: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Đ: Điểm

Copyright © 2021 – 2023 by ketquanhanhnhat.com | Đối tác: kết quả bóng đá | tỷ số bóng đá | lich thi dau | tỷ lệ bóng đá đức | xổ số miền bắc 10 ngày | xổ số miền bắc 90 ngày | kết quả xổ số 3 miền | lô chơi nhiều hôm nay
Chuyên trang kết quả bóng đá, lịch thi đấu, tỷ lệ, xem trục tuyến trận đấu cực nhanh và chính xác nhất.