XH | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
Bảng A | |||||||||
1 | Louisville City | 34 | 24 | 4 | 6 | 86 | 43 | 43 | 76 |
2 | Ch. Battery | 34 | 18 | 10 | 6 | 68 | 35 | 33 | 64 |
3 | Detroit City FC | 34 | 15 | 11 | 8 | 46 | 32 | 14 | 56 |
4 | Rhode Island FC | 34 | 12 | 15 | 7 | 56 | 41 | 15 | 51 |
5 | Indy Eleven | 34 | 14 | 9 | 11 | 49 | 50 | -1 | 51 |
6 | Tampa Bay Rowdies | 34 | 14 | 8 | 12 | 55 | 46 | 9 | 50 |
7 | Pittsburgh R. | 34 | 12 | 12 | 10 | 41 | 28 | 13 | 48 |
8 | North Carolina | 34 | 13 | 9 | 12 | 54 | 43 | 11 | 48 |
9 | Birmingham Legion | 34 | 13 | 6 | 15 | 44 | 51 | -7 | 45 |
10 | Hartford Athletic | 34 | 12 | 8 | 14 | 39 | 52 | -13 | 44 |
11 | Loudoun United | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 39 | 5 | 42 |
12 | Miami FC | 34 | 3 | 2 | 29 | 26 | 89 | -63 | 11 |
Bảng B | |||||||||
1 | New Mexico United | 34 | 18 | 5 | 11 | 46 | 44 | 2 | 59 |
2 | Colorado Springs | 34 | 15 | 7 | 12 | 48 | 40 | 8 | 52 |
3 | Memphis 901 | 34 | 14 | 9 | 11 | 52 | 41 | 11 | 51 |
4 | Las Vegas Lights | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 46 | 3 | 50 |
5 | Sacramento | 34 | 13 | 10 | 11 | 46 | 34 | 12 | 49 |
6 | Orange County SC | 34 | 13 | 7 | 14 | 38 | 45 | -7 | 46 |
7 | Oakland Roots | 34 | 13 | 5 | 16 | 37 | 57 | -20 | 44 |
8 | Phoenix Rising | 34 | 11 | 9 | 14 | 33 | 39 | -6 | 42 |
9 | SA Scorpions | 34 | 10 | 9 | 15 | 36 | 49 | -13 | 39 |
10 | FC Tulsa | 34 | 9 | 11 | 14 | 33 | 48 | -15 | 38 |
11 | Monterey Bay FC | 34 | 8 | 10 | 16 | 29 | 44 | -15 | 34 |
12 | El Paso Locomotive | 34 | 8 | 8 | 18 | 27 | 46 | -19 | 32 |
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng Nhất Mỹ USL Pro hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số Hạng Nhất Mỹ USL Pro… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Ketquanhanhnhat.com cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của Hạng Nhất Mỹ USL Pro để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng Nhất Mỹ USL Pro:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm