XH | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
Bảng A | |||||||||
1 | Loudoun United | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 9 |
2 | Louisville City | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 8 |
3 | North Carolina | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 |
4 | Ch. Battery | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 |
5 | Pittsburgh R. | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 |
6 | Indy Eleven | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 5 |
7 | Detroit City FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 |
8 | Tampa Bay Rowdies | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 |
9 | Birmingham Legion | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 |
10 | Miami FC | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 0 |
11 | Hartford Athletic | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 0 |
Bảng B | |||||||||
1 | Monterey Bay FC | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 3 | 6 | 10 |
2 | SA Scorpions | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
3 | New Mexico United | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 9 |
4 | El Paso Locomotive | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | 1 | 7 |
5 | FC Tulsa | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 6 |
6 | Phoenix Rising | 4 | 1 | 2 | 1 | 9 | 10 | -1 | 5 |
7 | Colorado Springs | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 4 |
8 | Las Vegas Lights | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
9 | Rhode Island FC | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 |
10 | Sacramento | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 |
11 | Lexington | 4 | 0 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 2 |
12 | Orange County SC | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 1 |
13 | Oakland Roots | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 1 |
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng Nhất Mỹ USL Pro hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số Hạng Nhất Mỹ USL Pro… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Ketquanhanhnhat.com cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của Hạng Nhất Mỹ USL Pro để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng Nhất Mỹ USL Pro:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm