XH | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
Bảng A | |||||||||
1 | Strogino Moscow U21 | 27 | 8 | 7 | 12 | 42 | 45 | -3 | 31 |
2 | Master Saturn U21 | 28 | 3 | 3 | 22 | 26 | 70 | -44 | 12 |
Bảng B | |||||||||
1 | Chertanovo U21 | 28 | 10 | 7 | 11 | 47 | 54 | -7 | 37 |
2 | Orenburg U21 | 28 | 5 | 5 | 18 | 30 | 58 | -28 | 20 |
1 | Strogino Moscow U21 | 27 | 8 | 7 | 12 | 42 | 45 | -3 | 31 |
2 | Master Saturn U21 | 28 | 3 | 3 | 22 | 26 | 70 | -44 | 12 |
3 | Chertanovo U21 | 28 | 10 | 7 | 11 | 47 | 54 | -7 | 37 |
4 | Orenburg U21 | 28 | 5 | 5 | 18 | 30 | 58 | -28 | 20 |
5 | CSKA Mos. U21 | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 3 | 8 | 12 |
6 | Spartak Mos. U21 | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 9 |
7 | Din. Moscow U21 | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 8 |
8 | FK Sochi U21 | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 |
9 | Rubin Kazan U21 | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 |
10 | Fakel U21 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 |
11 | Lok. Moscow U21 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 |
12 | Zenit U21 | 4 | 2 | 0 | 2 | 13 | 7 | 6 | 6 |
13 | Konoplev FA U21 | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 9 | 0 | 6 |
14 | Krasnodar U21 | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 5 |
15 | Baltika U21 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 5 |
16 | Akhmat Gr. U21 | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 | 4 |
17 | Nizhny Nov U21 | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 2 |
18 | Rostov U21 | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 9 | -5 | 2 |
19 | Kryliya Sov. U21 | 4 | 0 | 1 | 3 | 7 | 13 | -6 | 1 |
20 | Ural U21 | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 13 | -11 | 0 |
Bảng xếp hạng bóng đá U21 Nga hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số U21 Nga… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Ketquanhanhnhat.com cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của U21 Nga để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá U21 Nga:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm