XH | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Zamalek SC | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 7 | 7 | 18 |
2 | Al Masry | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 11 | 7 | 18 |
3 | Ahly Cairo | 9 | 5 | 3 | 1 | 17 | 11 | 6 | 18 |
4 | ENPPI Cairo | 10 | 4 | 5 | 1 | 9 | 5 | 4 | 17 |
5 | Wadi Degla SC | 10 | 4 | 4 | 2 | 11 | 7 | 4 | 16 |
6 | Ceramica Cleopatra | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 4 | 4 | 14 |
7 | Semouha Club | 9 | 3 | 5 | 1 | 8 | 5 | 3 | 14 |
8 | Petrojet Suez | 9 | 3 | 5 | 1 | 8 | 8 | 0 | 14 |
9 | Modern Sport FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 |
10 | El Gouna | 9 | 2 | 6 | 1 | 7 | 6 | 1 | 12 |
11 | ZED FC | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 7 | 0 | 12 |
12 | Pyramids FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 11 |
13 | National Bank SC | 9 | 2 | 5 | 2 | 7 | 5 | 2 | 11 |
14 | Ghazl Al Mahalla | 10 | 1 | 8 | 1 | 6 | 4 | 2 | 11 |
15 | Haras Al Hodoud | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 10 | -3 | 11 |
16 | Talaea El Gaish | 9 | 2 | 3 | 4 | 3 | 7 | -4 | 9 |
17 | Ittihad Alexandria | 9 | 2 | 2 | 5 | 5 | 11 | -6 | 8 |
18 | Kahraba Ismailia | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 18 | -9 | 8 |
19 | Pharco FC | 9 | 0 | 6 | 3 | 3 | 8 | -5 | 6 |
20 | Al Mokawloon | 10 | 0 | 5 | 5 | 3 | 9 | -6 | 5 |
21 | Ismaily SC | 10 | 1 | 1 | 8 | 2 | 13 | -11 | 4 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ai Cập hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số VĐQG Ai Cập… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Ketquanhanhnhat.com cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của VĐQG Ai Cập để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ai Cập:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm