XH | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Universitario | 12 | 9 | 3 | 0 | 23 | 8 | 15 | 30 |
2 | Cusco FC | 13 | 8 | 2 | 3 | 21 | 11 | 10 | 26 |
3 | Sporting Cristal | 13 | 7 | 4 | 2 | 25 | 9 | 16 | 25 |
4 | Alianza Lima | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 15 | 6 | 21 |
5 | Melgar | 14 | 5 | 6 | 3 | 20 | 14 | 6 | 21 |
6 | Dep. Garcilaso | 13 | 5 | 6 | 2 | 17 | 16 | 1 | 21 |
7 | Cienciano | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 15 | 3 | 18 |
8 | AD Tarma | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 17 | -1 | 18 |
9 | Alianza Atletico | 13 | 4 | 4 | 5 | 11 | 10 | 1 | 16 |
10 | Comerciantes Unidos | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 19 | -5 | 16 |
11 | Sport Huancayo | 12 | 4 | 3 | 5 | 23 | 21 | 2 | 15 |
12 | Atletico Grau | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 15 | 1 | 15 |
13 | CD Los Chankas | 11 | 5 | 0 | 6 | 14 | 24 | -10 | 15 |
14 | Alianza Huanuco | 13 | 4 | 1 | 8 | 15 | 26 | -11 | 13 |
15 | Juan Pablo II | 13 | 2 | 6 | 5 | 9 | 15 | -6 | 12 |
16 | Sport Boys | 13 | 3 | 3 | 7 | 11 | 19 | -8 | 12 |
17 | Ayacucho FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 10 | 19 | -9 | 11 |
18 | UTC Cajamarca | 13 | 1 | 4 | 8 | 9 | 18 | -9 | 7 |
19 | Binacional | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 5 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Peru hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số VĐQG Peru… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Ketquanhanhnhat.com cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của VĐQG Peru để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Peru:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm